5.000 Cedi Ghana sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GHS sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
2.568,71 ttd

GH¢1,000 GHS = TT$0,5137 TTD

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GHS0.51374 TTD
5 GHS2.56871 TTD
10 GHS5.13741 TTD
20 GHS10.27482 TTD
50 GHS25.68705 TTD
100 GHS51.37410 TTD
250 GHS128.43525 TTD
500 GHS256.87050 TTD
1000 GHS513.74100 TTD
2000 GHS1,027.48200 TTD
5000 GHS2,568.70500 TTD
10000 GHS5,137.41000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Cedi Ghana
1 TTD1.94650 GHS
5 TTD9.73250 GHS
10 TTD19.46500 GHS
20 TTD38.93000 GHS
50 TTD97.32500 GHS
100 TTD194.65000 GHS
250 TTD486.62500 GHS
500 TTD973.25000 GHS
1000 TTD1,946.50000 GHS
2000 TTD3,893.00000 GHS
5000 TTD9,732.50000 GHS
10000 TTD19,465.00000 GHS