1 nghìn Cedi Ghana sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GHS sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
516,01 ttd

GH¢1,000 GHS = TT$0,5160 TTD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GHS0.51601 TTD
5 GHS2.58005 TTD
10 GHS5.16010 TTD
20 GHS10.32020 TTD
50 GHS25.80050 TTD
100 GHS51.60100 TTD
250 GHS129.00250 TTD
500 GHS258.00500 TTD
1000 GHS516.01000 TTD
2000 GHS1,032.02000 TTD
5000 GHS2,580.05000 TTD
10000 GHS5,160.10000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Cedi Ghana
1 TTD1.93795 GHS
5 TTD9.68975 GHS
10 TTD19.37950 GHS
20 TTD38.75900 GHS
50 TTD96.89750 GHS
100 TTD193.79500 GHS
250 TTD484.48750 GHS
500 TTD968.97500 GHS
1000 TTD1,937.95000 GHS
2000 TTD3,875.90000 GHS
5000 TTD9,689.75000 GHS
10000 TTD19,379.50000 GHS