1 Đô-la Trinidad và Tobago sang Cedi Ghana

Đổi tiền TTD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ttd
1,94 ghs

TT$1,000 TTD = GH¢1,941 GHS

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Cedi Ghana
1 TTD1.94055 GHS
5 TTD9.70275 GHS
10 TTD19.40550 GHS
20 TTD38.81100 GHS
50 TTD97.02750 GHS
100 TTD194.05500 GHS
250 TTD485.13750 GHS
500 TTD970.27500 GHS
1000 TTD1,940.55000 GHS
2000 TTD3,881.10000 GHS
5000 TTD9,702.75000 GHS
10000 TTD19,405.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GHS0.51532 TTD
5 GHS2.57659 TTD
10 GHS5.15319 TTD
20 GHS10.30638 TTD
50 GHS25.76595 TTD
100 GHS51.53190 TTD
250 GHS128.82975 TTD
500 GHS257.65950 TTD
1000 GHS515.31900 TTD
2000 GHS1,030.63800 TTD
5000 GHS2,576.59500 TTD
10000 GHS5,153.19000 TTD