10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Cedi Ghana

Đổi tiền TTD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
19.536,20 ghs

TT$1,000 TTD = GH¢1,954 GHS

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Cedi Ghana
1 TTD1.95362 GHS
5 TTD9.76810 GHS
10 TTD19.53620 GHS
20 TTD39.07240 GHS
50 TTD97.68100 GHS
100 TTD195.36200 GHS
250 TTD488.40500 GHS
500 TTD976.81000 GHS
1000 TTD1,953.62000 GHS
2000 TTD3,907.24000 GHS
5000 TTD9,768.10000 GHS
10000 TTD19,536.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GHS0.51187 TTD
5 GHS2.55935 TTD
10 GHS5.11869 TTD
20 GHS10.23738 TTD
50 GHS25.59345 TTD
100 GHS51.18690 TTD
250 GHS127.96725 TTD
500 GHS255.93450 TTD
1000 GHS511.86900 TTD
2000 GHS1,023.73800 TTD
5000 GHS2,559.34500 TTD
10000 GHS5,118.69000 TTD