Cedi Ghana sang Colon El Salvador

Đổi tiền GHS sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
673,08 svc

1,000 GHS = 0,6731 SVC

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon El Salvador
1 GHS0.67308 SVC
5 GHS3.36539 SVC
10 GHS6.73077 SVC
20 GHS13.46154 SVC
50 GHS33.65385 SVC
100 GHS67.30770 SVC
250 GHS168.26925 SVC
500 GHS336.53850 SVC
1000 GHS673.07700 SVC
2000 GHS1,346.15400 SVC
5000 GHS3,365.38500 SVC
10000 GHS6,730.77000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Cedi Ghana
1 SVC1.48571 GHS
5 SVC7.42855 GHS
10 SVC14.85710 GHS
20 SVC29.71420 GHS
50 SVC74.28550 GHS
100 SVC148.57100 GHS
250 SVC371.42750 GHS
500 SVC742.85500 GHS
1000 SVC1,485.71000 GHS
2000 SVC2,971.42000 GHS
5000 SVC7,428.55000 GHS
10000 SVC14,857.10000 GHS