Cedi Ghana sang Đô-la Suriname

Đổi tiền GHS sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
2.589,96 srd

GH¢1,000 GHS = $2,590 SRD

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Suriname
1 GHS2.58996 SRD
5 GHS12.94980 SRD
10 GHS25.89960 SRD
20 GHS51.79920 SRD
50 GHS129.49800 SRD
100 GHS258.99600 SRD
250 GHS647.49000 SRD
500 GHS1,294.98000 SRD
1000 GHS2,589.96000 SRD
2000 GHS5,179.92000 SRD
5000 GHS12,949.80000 SRD
10000 GHS25,899.60000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Cedi Ghana
1 SRD0.38611 GHS
5 SRD1.93053 GHS
10 SRD3.86106 GHS
20 SRD7.72212 GHS
50 SRD19.30530 GHS
100 SRD38.61060 GHS
250 SRD96.52650 GHS
500 SRD193.05300 GHS
1000 SRD386.10600 GHS
2000 SRD772.21200 GHS
5000 SRD1,930.53000 GHS
10000 SRD3,861.06000 GHS