Cedi Ghana sang Leu Romania

Đổi tiền GHS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
359,20 ron

1,000 GHS = 0,3592 RON

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.35920 RON
5 GHS1.79601 RON
10 GHS3.59202 RON
20 GHS7.18404 RON
50 GHS17.96010 RON
100 GHS35.92020 RON
250 GHS89.80050 RON
500 GHS179.60100 RON
1000 GHS359.20200 RON
2000 GHS718.40400 RON
5000 GHS1,796.01000 RON
10000 GHS3,592.02000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON2.78395 GHS
5 RON13.91975 GHS
10 RON27.83950 GHS
20 RON55.67900 GHS
50 RON139.19750 GHS
100 RON278.39500 GHS
250 RON695.98750 GHS
500 RON1,391.97500 GHS
1000 RON2,783.95000 GHS
2000 RON5,567.90000 GHS
5000 RON13,919.75000 GHS
10000 RON27,839.50000 GHS