Cedi Ghana sang Ariary Madagascar

Đổi tiền GHS sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
338.744 mga

GH¢1,000 GHS = Ar338,7 MGA

Mid-market exchange rate at 05:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ariary Madagascar
1 GHS338.74400 MGA
5 GHS1,693.72000 MGA
10 GHS3,387.44000 MGA
20 GHS6,774.88000 MGA
50 GHS16,937.20000 MGA
100 GHS33,874.40000 MGA
250 GHS84,686.00000 MGA
500 GHS169,372.00000 MGA
1000 GHS338,744.00000 MGA
2000 GHS677,488.00000 MGA
5000 GHS1,693,720.00000 MGA
10000 GHS3,387,440.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Cedi Ghana
1 MGA0.00295 GHS
5 MGA0.01476 GHS
10 MGA0.02952 GHS
20 MGA0.05904 GHS
50 MGA0.14760 GHS
100 MGA0.29521 GHS
250 MGA0.73802 GHS
500 MGA1.47604 GHS
1000 MGA2.95208 GHS
2000 MGA5.90416 GHS
5000 MGA14.76040 GHS
10000 MGA29.52080 GHS