Cedi Ghana sang Đô-la Liberia

Đổi tiền GHS sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
14.852,80 lrd

1,000 GHS = 14,85 LRD

Mid-market exchange rate at 17:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Liberia
1 GHS14.85280 LRD
5 GHS74.26400 LRD
10 GHS148.52800 LRD
20 GHS297.05600 LRD
50 GHS742.64000 LRD
100 GHS1,485.28000 LRD
250 GHS3,713.20000 LRD
500 GHS7,426.40000 LRD
1000 GHS14,852.80000 LRD
2000 GHS29,705.60000 LRD
5000 GHS74,264.00000 LRD
10000 GHS148,528.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Cedi Ghana
1 LRD0.06733 GHS
5 LRD0.33664 GHS
10 LRD0.67328 GHS
20 LRD1.34655 GHS
50 LRD3.36638 GHS
100 LRD6.73275 GHS
250 LRD16.83188 GHS
500 LRD33.66375 GHS
1000 LRD67.32750 GHS
2000 LRD134.65500 GHS
5000 LRD336.63750 GHS
10000 LRD673.27500 GHS