Cedi Ghana sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GHS sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
174,43 fjd

GH¢1,000 GHS = FJ$0,1744 FJD

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Fiji
1 GHS0.17443 FJD
5 GHS0.87215 FJD
10 GHS1.74429 FJD
20 GHS3.48858 FJD
50 GHS8.72145 FJD
100 GHS17.44290 FJD
250 GHS43.60725 FJD
500 GHS87.21450 FJD
1000 GHS174.42900 FJD
2000 GHS348.85800 FJD
5000 GHS872.14500 FJD
10000 GHS1,744.29000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cedi Ghana
1 FJD5.73298 GHS
5 FJD28.66490 GHS
10 FJD57.32980 GHS
20 FJD114.65960 GHS
50 FJD286.64900 GHS
100 FJD573.29800 GHS
250 FJD1,433.24500 GHS
500 FJD2,866.49000 GHS
1000 FJD5,732.98000 GHS
2000 FJD11,465.96000 GHS
5000 FJD28,664.90000 GHS
10000 FJD57,329.80000 GHS