10 nghìn Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

Đổi tiền FJD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
58.178,50 ghs

FJ$1,000 FJD = GH¢5,818 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cedi Ghana
1 FJD5.81785 GHS
5 FJD29.08925 GHS
10 FJD58.17850 GHS
20 FJD116.35700 GHS
50 FJD290.89250 GHS
100 FJD581.78500 GHS
250 FJD1,454.46250 GHS
500 FJD2,908.92500 GHS
1000 FJD5,817.85000 GHS
2000 FJD11,635.70000 GHS
5000 FJD29,089.25000 GHS
10000 FJD58,178.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Fiji
1 GHS0.17189 FJD
5 GHS0.85943 FJD
10 GHS1.71885 FJD
20 GHS3.43770 FJD
50 GHS8.59425 FJD
100 GHS17.18850 FJD
250 GHS42.97125 FJD
500 GHS85.94250 FJD
1000 GHS171.88500 FJD
2000 GHS343.77000 FJD
5000 GHS859.42500 FJD
10000 GHS1,718.85000 FJD