Đổi tiền GHS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Cedi Ghana sang Euro

2.000 ghs
125,95 eur

GH¢1,000 GHS = €0,06298 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Euro
1 GHS0.06298 EUR
5 GHS0.31488 EUR
10 GHS0.62976 EUR
20 GHS1.25951 EUR
50 GHS3.14878 EUR
100 GHS6.29757 EUR
250 GHS15.74392 EUR
500 GHS31.48785 EUR
1000 GHS62.97570 EUR
2000 GHS125.95140 EUR
5000 GHS314.87850 EUR
10000 GHS629.75700 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cedi Ghana
1 EUR15.87910 GHS
5 EUR79.39550 GHS
10 EUR158.79100 GHS
20 EUR317.58200 GHS
50 EUR793.95500 GHS
100 EUR1,587.91000 GHS
250 EUR3,969.77500 GHS
500 EUR7,939.55000 GHS
1000 EUR15,879.10000 GHS
2000 EUR31,758.20000 GHS
5000 EUR79,395.50000 GHS
10000 EUR158,791.00000 GHS