Đổi tiền GHS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Cedi Ghana sang Euro

1.000 ghs
63,14 eur

GH¢1,000 GHS = €0,06314 EUR

Mid-market exchange rate at 15:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Euro
1 GHS0.06314 EUR
5 GHS0.31568 EUR
10 GHS0.63136 EUR
20 GHS1.26272 EUR
50 GHS3.15680 EUR
100 GHS6.31359 EUR
250 GHS15.78397 EUR
500 GHS31.56795 EUR
1000 GHS63.13590 EUR
2000 GHS126.27180 EUR
5000 GHS315.67950 EUR
10000 GHS631.35900 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cedi Ghana
1 EUR15.83880 GHS
5 EUR79.19400 GHS
10 EUR158.38800 GHS
20 EUR316.77600 GHS
50 EUR791.94000 GHS
100 EUR1,583.88000 GHS
250 EUR3,959.70000 GHS
500 EUR7,919.40000 GHS
1000 EUR15,838.80000 GHS
2000 EUR31,677.60000 GHS
5000 EUR79,194.00000 GHS
10000 EUR158,388.00000 GHS