10 nghìn Cedi Ghana sang Euro

Đổi tiền GHS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
714,89 eur

GH¢1,000 GHS = €0,07149 EUR

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Euro
1 GHS0.07149 EUR
5 GHS0.35745 EUR
10 GHS0.71489 EUR
20 GHS1.42978 EUR
50 GHS3.57445 EUR
100 GHS7.14890 EUR
250 GHS17.87225 EUR
500 GHS35.74450 EUR
1000 GHS71.48900 EUR
2000 GHS142.97800 EUR
5000 GHS357.44500 EUR
10000 GHS714.89000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cedi Ghana
1 EUR13.98820 GHS
5 EUR69.94100 GHS
10 EUR139.88200 GHS
20 EUR279.76400 GHS
50 EUR699.41000 GHS
100 EUR1,398.82000 GHS
250 EUR3,497.05000 GHS
500 EUR6,994.10000 GHS
1000 EUR13,988.20000 GHS
2000 EUR27,976.40000 GHS
5000 EUR69,941.00000 GHS
10000 EUR139,882.00000 GHS