10 Cedi Ghana sang Euro

Đổi tiền GHS sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
0.77 eur

1.00000 GHS = 0.07681 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:44 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GHS sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Euro
1 GHS0.07681 EUR
5 GHS0.38404 EUR
10 GHS0.76807 EUR
20 GHS1.53615 EUR
50 GHS3.84036 EUR
100 GHS7.68073 EUR
250 GHS19.20182 EUR
500 GHS38.40365 EUR
1000 GHS76.80730 EUR
2000 GHS153.61460 EUR
5000 GHS384.03650 EUR
10000 GHS768.07300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Cedi Ghana
1 EUR13.01960 GHS
5 EUR65.09800 GHS
10 EUR130.19600 GHS
20 EUR260.39200 GHS
50 EUR650.98000 GHS
100 EUR1301.96000 GHS
250 EUR3254.90000 GHS
500 EUR6509.80000 GHS
1000 EUR13019.60000 GHS
2000 EUR26039.20000 GHS
5000 EUR65098.00000 GHS
10000 EUR130196.00000 GHS