Đổi tiền GGP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Bảng Guernsey sang Bảng Anh

100 ggp
100,00 gbp

£1,000 GGP = £1,000 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Anh
1 GGP1.00004 GBP
5 GGP5.00020 GBP
10 GGP10.00040 GBP
20 GGP20.00080 GBP
50 GGP50.00200 GBP
100 GGP100.00400 GBP
250 GGP250.01000 GBP
500 GGP500.02000 GBP
1000 GGP1,000.04000 GBP
2000 GGP2,000.08000 GBP
5000 GGP5,000.20000 GBP
10000 GGP10,000.40000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Guernsey
1 GBP0.99996 GGP
5 GBP4.99981 GGP
10 GBP9.99961 GGP
20 GBP19.99922 GGP
50 GBP49.99805 GGP
100 GBP99.99610 GGP
250 GBP249.99025 GGP
500 GBP499.98050 GGP
1000 GBP999.96100 GGP
2000 GBP1,999.92200 GGP
5000 GBP4,999.80500 GGP
10000 GBP9,999.61000 GGP