Bảng Guernsey sang Pula Botswana

Đổi tiền GGP sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
17.167,80 bwp

1,000 GGP = 17,17 BWP

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Pula Botswana
1 GGP17.16780 BWP
5 GGP85.83900 BWP
10 GGP171.67800 BWP
20 GGP343.35600 BWP
50 GGP858.39000 BWP
100 GGP1,716.78000 BWP
250 GGP4,291.95000 BWP
500 GGP8,583.90000 BWP
1000 GGP17,167.80000 BWP
2000 GGP34,335.60000 BWP
5000 GGP85,839.00000 BWP
10000 GGP171,678.00000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Bảng Guernsey
1 BWP0.05825 GGP
5 BWP0.29124 GGP
10 BWP0.58249 GGP
20 BWP1.16497 GGP
50 BWP2.91243 GGP
100 BWP5.82486 GGP
250 BWP14.56215 GGP
500 BWP29.12430 GGP
1000 BWP58.24860 GGP
2000 BWP116.49720 GGP
5000 BWP291.24300 GGP
10000 BWP582.48600 GGP