5.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền FKP sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 fkp
161.284.500 vnd

£1,000 FKP = ₫32.260 VND

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đồng Việt Nam
1 FKP32,256.90000 VND
5 FKP161,284.50000 VND
10 FKP322,569.00000 VND
20 FKP645,138.00000 VND
50 FKP1,612,845.00000 VND
100 FKP3,225,690.00000 VND
250 FKP8,064,225.00000 VND
500 FKP16,128,450.00000 VND
1000 FKP32,256,900.00000 VND
2000 FKP64,513,800.00000 VND
5000 FKP161,284,500.00000 VND
10000 FKP322,569,000.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Quần đảo Falkland
1 VND0.00003 FKP
5 VND0.00016 FKP
10 VND0.00031 FKP
20 VND0.00062 FKP
50 VND0.00155 FKP
100 VND0.00310 FKP
250 VND0.00775 FKP
500 VND0.01550 FKP
1000 VND0.03100 FKP
2000 VND0.06200 FKP
5000 VND0.15501 FKP
10000 VND0.31001 FKP