20 Bảng Quần đảo Falkland sang Cedi Ghana

Đổi tiền FKP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fkp
329,55 ghs

£1,000 FKP = GH¢16,48 GHS

Mid-market exchange rate at 00:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Cedi Ghana
1 FKP16.47760 GHS
5 FKP82.38800 GHS
10 FKP164.77600 GHS
20 FKP329.55200 GHS
50 FKP823.88000 GHS
100 FKP1,647.76000 GHS
250 FKP4,119.40000 GHS
500 FKP8,238.80000 GHS
1000 FKP16,477.60000 GHS
2000 FKP32,955.20000 GHS
5000 FKP82,388.00000 GHS
10000 FKP164,776.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Quần đảo Falkland
1 GHS0.06069 FKP
5 GHS0.30344 FKP
10 GHS0.60688 FKP
20 GHS1.21377 FKP
50 GHS3.03442 FKP
100 GHS6.06883 FKP
250 GHS15.17208 FKP
500 GHS30.34415 FKP
1000 GHS60.68830 FKP
2000 GHS121.37660 FKP
5000 GHS303.44150 FKP
10000 GHS606.88300 FKP