Đô-la Fiji sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền FJD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
267.743 xof

1,000 FJD = 267,7 XOF

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc CFA Tây Phi
1 FJD267.74300 XOF
5 FJD1,338.71500 XOF
10 FJD2,677.43000 XOF
20 FJD5,354.86000 XOF
50 FJD13,387.15000 XOF
100 FJD26,774.30000 XOF
250 FJD66,935.75000 XOF
500 FJD133,871.50000 XOF
1000 FJD267,743.00000 XOF
2000 FJD535,486.00000 XOF
5000 FJD1,338,715.00000 XOF
10000 FJD2,677,430.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Fiji
1 XOF0.00373 FJD
5 XOF0.01867 FJD
10 XOF0.03735 FJD
20 XOF0.07470 FJD
50 XOF0.18675 FJD
100 XOF0.37349 FJD
250 XOF0.93373 FJD
500 XOF1.86747 FJD
1000 XOF3.73493 FJD
2000 XOF7.46986 FJD
5000 XOF18.67465 FJD
10000 XOF37.34930 FJD