20 Đô-la Fiji sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền FJD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
3.868,66 kzt

FJ$1,000 FJD = ₸193,4 KZT

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Tenge Kazakhstan
1 FJD193.43300 KZT
5 FJD967.16500 KZT
10 FJD1,934.33000 KZT
20 FJD3,868.66000 KZT
50 FJD9,671.65000 KZT
100 FJD19,343.30000 KZT
250 FJD48,358.25000 KZT
500 FJD96,716.50000 KZT
1000 FJD193,433.00000 KZT
2000 FJD386,866.00000 KZT
5000 FJD967,165.00000 KZT
10000 FJD1,934,330.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Fiji
1 KZT0.00517 FJD
5 KZT0.02585 FJD
10 KZT0.05170 FJD
20 KZT0.10340 FJD
50 KZT0.25849 FJD
100 KZT0.51698 FJD
250 KZT1.29244 FJD
500 KZT2.58488 FJD
1000 KZT5.16975 FJD
2000 KZT10.33950 FJD
5000 KZT25.84875 FJD
10000 KZT51.69750 FJD