Đổi tiền FJD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Fiji sang Đô-la Bermuda

10.000 fjd
4.440 bmd

FJ$1,000 FJD = $0,4440 BMD

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Bermuda
1 FJD0.44400 BMD
5 FJD2.22000 BMD
10 FJD4.44000 BMD
20 FJD8.88000 BMD
50 FJD22.20000 BMD
100 FJD44.40000 BMD
250 FJD111.00000 BMD
500 FJD222.00000 BMD
1000 FJD444.00000 BMD
2000 FJD888.00000 BMD
5000 FJD2,220.00000 BMD
10000 FJD4,440.00000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Fiji
1 BMD2.25225 FJD
5 BMD11.26125 FJD
10 BMD22.52250 FJD
20 BMD45.04500 FJD
50 BMD112.61250 FJD
100 BMD225.22500 FJD
250 BMD563.06250 FJD
500 BMD1,126.12500 FJD
1000 BMD2,252.25000 FJD
2000 BMD4,504.50000 FJD
5000 BMD11,261.25000 FJD
10000 BMD22,522.50000 FJD