5 Euro sang currency-names.VES

Đổi tiền EUR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
195,08 ves

€1,000 EUR = Bs.39,02 VES

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / currency.VES
1 EUR39.01650 VES
5 EUR195.08250 VES
10 EUR390.16500 VES
20 EUR780.33000 VES
50 EUR1,950.82500 VES
100 EUR3,901.65000 VES
250 EUR9,754.12500 VES
500 EUR19,508.25000 VES
1000 EUR39,016.50000 VES
2000 EUR78,033.00000 VES
5000 EUR195,082.50000 VES
10000 EUR390,165.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Euro
1 VES0.02563 EUR
5 VES0.12815 EUR
10 VES0.25630 EUR
20 VES0.51260 EUR
50 VES1.28151 EUR
100 VES2.56302 EUR
250 VES6.40755 EUR
500 VES12.81510 EUR
1000 VES25.63020 EUR
2000 VES51.26040 EUR
5000 VES128.15100 EUR
10000 VES256.30200 EUR