Birr Ethiopia sang currency-names.ERN

Đổi tiền ETB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
262,09 ern

Br1,000 ETB = Nfk0,2621 ERN

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Nakfa Eritrea
1 ETB0.26209 ERN
5 ETB1.31044 ERN
10 ETB2.62088 ERN
20 ETB5.24176 ERN
50 ETB13.10440 ERN
100 ETB26.20880 ERN
250 ETB65.52200 ERN
500 ETB131.04400 ERN
1000 ETB262.08800 ERN
2000 ETB524.17600 ERN
5000 ETB1,310.44000 ERN
10000 ETB2,620.88000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Birr Ethiopia
1 ERN3.81551 ETB
5 ERN19.07755 ETB
10 ERN38.15510 ETB
20 ERN76.31020 ETB
50 ERN190.77550 ETB
100 ERN381.55100 ETB
250 ERN953.87750 ETB
500 ERN1,907.75500 ETB
1000 ERN3,815.51000 ETB
2000 ERN7,631.02000 ETB
5000 ERN19,077.55000 ETB
10000 ERN38,155.10000 ETB