1 currency-names.ERN sang Baht Thái

Đổi tiền ERN sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
2,46 thb

Nfk1,000 ERN = ฿2,462 THB

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Baht Thái
1 ERN2.46167 THB
5 ERN12.30835 THB
10 ERN24.61670 THB
20 ERN49.23340 THB
50 ERN123.08350 THB
100 ERN246.16700 THB
250 ERN615.41750 THB
500 ERN1,230.83500 THB
1000 ERN2,461.67000 THB
2000 ERN4,923.34000 THB
5000 ERN12,308.35000 THB
10000 ERN24,616.70000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Nakfa Eritrea
1 THB0.40623 ERN
5 THB2.03115 ERN
10 THB4.06229 ERN
20 THB8.12458 ERN
50 THB20.31145 ERN
100 THB40.62290 ERN
250 THB101.55725 ERN
500 THB203.11450 ERN
1000 THB406.22900 ERN
2000 THB812.45800 ERN
5000 THB2,031.14500 ERN
10000 THB4,062.29000 ERN