10 currency-names.ERN sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền ERN sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
5,52 sbd

Nfk1,000 ERN = SI$0,5521 SBD

Mid-market exchange rate at 11:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Quần đảo Solomon
1 ERN0.55211 SBD
5 ERN2.76053 SBD
10 ERN5.52105 SBD
20 ERN11.04210 SBD
50 ERN27.60525 SBD
100 ERN55.21050 SBD
250 ERN138.02625 SBD
500 ERN276.05250 SBD
1000 ERN552.10500 SBD
2000 ERN1,104.21000 SBD
5000 ERN2,760.52500 SBD
10000 ERN5,521.05000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Nakfa Eritrea
1 SBD1.81125 ERN
5 SBD9.05625 ERN
10 SBD18.11250 ERN
20 SBD36.22500 ERN
50 SBD90.56250 ERN
100 SBD181.12500 ERN
250 SBD452.81250 ERN
500 SBD905.62500 ERN
1000 SBD1,811.25000 ERN
2000 SBD3,622.50000 ERN
5000 SBD9,056.25000 ERN
10000 SBD18,112.50000 ERN