100 currency-names.ERN sang Franc Rwanda

Đổi tiền ERN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
8.643 rwf

Nfk1,000 ERN = R₣86,43 RWF

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Rwanda
1 ERN86.42800 RWF
5 ERN432.14000 RWF
10 ERN864.28000 RWF
20 ERN1,728.56000 RWF
50 ERN4,321.40000 RWF
100 ERN8,642.80000 RWF
250 ERN21,607.00000 RWF
500 ERN43,214.00000 RWF
1000 ERN86,428.00000 RWF
2000 ERN172,856.00000 RWF
5000 ERN432,140.00000 RWF
10000 ERN864,280.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Nakfa Eritrea
1 RWF0.01157 ERN
5 RWF0.05785 ERN
10 RWF0.11570 ERN
20 RWF0.23141 ERN
50 RWF0.57852 ERN
100 RWF1.15703 ERN
250 RWF2.89258 ERN
500 RWF5.78515 ERN
1000 RWF11.57030 ERN
2000 RWF23.14060 ERN
5000 RWF57.85150 ERN
10000 RWF115.70300 ERN