currency-names.ERN sang Dinar Serbia

Đổi tiền ERN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
7.321,87 rsd

Nfk1,000 ERN = РСД7,322 RSD

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Serbia
1 ERN7.32187 RSD
5 ERN36.60935 RSD
10 ERN73.21870 RSD
20 ERN146.43740 RSD
50 ERN366.09350 RSD
100 ERN732.18700 RSD
250 ERN1,830.46750 RSD
500 ERN3,660.93500 RSD
1000 ERN7,321.87000 RSD
2000 ERN14,643.74000 RSD
5000 ERN36,609.35000 RSD
10000 ERN73,218.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Nakfa Eritrea
1 RSD0.13658 ERN
5 RSD0.68289 ERN
10 RSD1.36577 ERN
20 RSD2.73154 ERN
50 RSD6.82885 ERN
100 RSD13.65770 ERN
250 RSD34.14425 ERN
500 RSD68.28850 ERN
1000 RSD136.57700 ERN
2000 RSD273.15400 ERN
5000 RSD682.88500 ERN
10000 RSD1,365.77000 ERN