1 nghìn currency-names.ERN sang Forint Hungary

Đổi tiền ERN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
24.463 huf

Nfk1,000 ERN = Ft24,46 HUF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Forint Hungary
1 ERN24.46290 HUF
5 ERN122.31450 HUF
10 ERN244.62900 HUF
20 ERN489.25800 HUF
50 ERN1,223.14500 HUF
100 ERN2,446.29000 HUF
250 ERN6,115.72500 HUF
500 ERN12,231.45000 HUF
1000 ERN24,462.90000 HUF
2000 ERN48,925.80000 HUF
5000 ERN122,314.50000 HUF
10000 ERN244,629.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Nakfa Eritrea
2000 HUF81.75640 ERN
5000 HUF204.39100 ERN
10000 HUF408.78200 ERN
15000 HUF613.17300 ERN
20000 HUF817.56400 ERN
30000 HUF1,226.34600 ERN
40000 HUF1,635.12800 ERN
50000 HUF2,043.91000 ERN
60000 HUF2,452.69200 ERN
100000 HUF4,087.82000 ERN
150000 HUF6,131.73000 ERN
200000 HUF8,175.64000 ERN