20 currency-names.ERN sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền ERN sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
10,37 gtq

Nfk1,000 ERN = Q0,5184 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Quetzal Guatemala
1 ERN0.51836 GTQ
5 ERN2.59179 GTQ
10 ERN5.18358 GTQ
20 ERN10.36716 GTQ
50 ERN25.91790 GTQ
100 ERN51.83580 GTQ
250 ERN129.58950 GTQ
500 ERN259.17900 GTQ
1000 ERN518.35800 GTQ
2000 ERN1,036.71600 GTQ
5000 ERN2,591.79000 GTQ
10000 ERN5,183.58000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Nakfa Eritrea
1 GTQ1.92917 ERN
5 GTQ9.64585 ERN
10 GTQ19.29170 ERN
20 GTQ38.58340 ERN
50 GTQ96.45850 ERN
100 GTQ192.91700 ERN
250 GTQ482.29250 ERN
500 GTQ964.58500 ERN
1000 GTQ1,929.17000 ERN
2000 GTQ3,858.34000 ERN
5000 GTQ9,645.85000 ERN
10000 GTQ19,291.70000 ERN