5.000 Quetzal Guatemala sang currency-names.ERN

Đổi tiền GTQ sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gtq
9.661,40 ern

Q1,000 GTQ = Nfk1,932 ERN

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Nakfa Eritrea
1 GTQ1.93228 ERN
5 GTQ9.66140 ERN
10 GTQ19.32280 ERN
20 GTQ38.64560 ERN
50 GTQ96.61400 ERN
100 GTQ193.22800 ERN
250 GTQ483.07000 ERN
500 GTQ966.14000 ERN
1000 GTQ1,932.28000 ERN
2000 GTQ3,864.56000 ERN
5000 GTQ9,661.40000 ERN
10000 GTQ19,322.80000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Quetzal Guatemala
1 ERN0.51752 GTQ
5 ERN2.58761 GTQ
10 ERN5.17523 GTQ
20 ERN10.35046 GTQ
50 ERN25.87615 GTQ
100 ERN51.75230 GTQ
250 ERN129.38075 GTQ
500 ERN258.76150 GTQ
1000 ERN517.52300 GTQ
2000 ERN1,035.04600 GTQ
5000 ERN2,587.61500 GTQ
10000 ERN5,175.23000 GTQ