Bảng Ai Cập sang Gourde Haiti

Đổi tiền EGP sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.797,04 htg

1,000 EGP = 2,797 HTG

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Gourde Haiti
1 EGP2.79704 HTG
5 EGP13.98520 HTG
10 EGP27.97040 HTG
20 EGP55.94080 HTG
50 EGP139.85200 HTG
100 EGP279.70400 HTG
250 EGP699.26000 HTG
500 EGP1,398.52000 HTG
1000 EGP2,797.04000 HTG
2000 EGP5,594.08000 HTG
5000 EGP13,985.20000 HTG
10000 EGP27,970.40000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Bảng Ai Cập
1 HTG0.35752 EGP
5 HTG1.78760 EGP
10 HTG3.57520 EGP
20 HTG7.15040 EGP
50 HTG17.87600 EGP
100 HTG35.75200 EGP
250 HTG89.38000 EGP
500 HTG178.76000 EGP
1000 HTG357.52000 EGP
2000 HTG715.04000 EGP
5000 HTG1,787.60000 EGP
10000 HTG3,575.20000 EGP