currency-names.CUP sang Shilling Uganda

Đổi tiền CUP sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
158.718 ugx

₱1,000 CUP = Ush158,7 UGX

Mid-market exchange rate at 17:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Shilling Uganda
1 CUP158.71800 UGX
5 CUP793.59000 UGX
10 CUP1,587.18000 UGX
20 CUP3,174.36000 UGX
50 CUP7,935.90000 UGX
100 CUP15,871.80000 UGX
250 CUP39,679.50000 UGX
500 CUP79,359.00000 UGX
1000 CUP158,718.00000 UGX
2000 CUP317,436.00000 UGX
5000 CUP793,590.00000 UGX
10000 CUP1,587,180.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Cuba
1 UGX0.00630 CUP
5 UGX0.03150 CUP
10 UGX0.06300 CUP
20 UGX0.12601 CUP
50 UGX0.31502 CUP
100 UGX0.63005 CUP
250 UGX1.57512 CUP
500 UGX3.15025 CUP
1000 UGX6.30049 CUP
2000 UGX12.60098 CUP
5000 UGX31.50245 CUP
10000 UGX63.00490 CUP