100 currency-names.CUP sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền CUP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cup
136,14 try

₱1,000 CUP = TL1,361 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CUP1.36137 TRY
5 CUP6.80685 TRY
10 CUP13.61370 TRY
20 CUP27.22740 TRY
50 CUP68.06850 TRY
100 CUP136.13700 TRY
250 CUP340.34250 TRY
500 CUP680.68500 TRY
1000 CUP1,361.37000 TRY
2000 CUP2,722.74000 TRY
5000 CUP6,806.85000 TRY
10000 CUP13,613.70000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Cuba
1 TRY0.73456 CUP
5 TRY3.67279 CUP
10 TRY7.34557 CUP
20 TRY14.69114 CUP
50 TRY36.72785 CUP
100 TRY73.45570 CUP
250 TRY183.63925 CUP
500 TRY367.27850 CUP
1000 TRY734.55700 CUP
2000 TRY1,469.11400 CUP
5000 TRY3,672.78500 CUP
10000 TRY7,345.57000 CUP