10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUP

Đổi tiền TRY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
7,43 cup

TL1,000 TRY = ₱0,7426 CUP

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Cuba
1 TRY0.74261 CUP
5 TRY3.71303 CUP
10 TRY7.42605 CUP
20 TRY14.85210 CUP
50 TRY37.13025 CUP
100 TRY74.26050 CUP
250 TRY185.65125 CUP
500 TRY371.30250 CUP
1000 TRY742.60500 CUP
2000 TRY1,485.21000 CUP
5000 TRY3,713.02500 CUP
10000 TRY7,426.05000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CUP1.34661 TRY
5 CUP6.73305 TRY
10 CUP13.46610 TRY
20 CUP26.93220 TRY
50 CUP67.33050 TRY
100 CUP134.66100 TRY
250 CUP336.65250 TRY
500 CUP673.30500 TRY
1000 CUP1,346.61000 TRY
2000 CUP2,693.22000 TRY
5000 CUP6,733.05000 TRY
10000 CUP13,466.10000 TRY