currency-names.CUP sang Dirham Maroc

Đổi tiền CUP sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
421,31 mad

₱1,000 CUP = د.م.0,4213 MAD

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dirham Maroc
1 CUP0.42131 MAD
5 CUP2.10655 MAD
10 CUP4.21309 MAD
20 CUP8.42618 MAD
50 CUP21.06545 MAD
100 CUP42.13090 MAD
250 CUP105.32725 MAD
500 CUP210.65450 MAD
1000 CUP421.30900 MAD
2000 CUP842.61800 MAD
5000 CUP2,106.54500 MAD
10000 CUP4,213.09000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Peso Cuba
1 MAD2.37355 CUP
5 MAD11.86775 CUP
10 MAD23.73550 CUP
20 MAD47.47100 CUP
50 MAD118.67750 CUP
100 MAD237.35500 CUP
250 MAD593.38750 CUP
500 MAD1,186.77500 CUP
1000 MAD2,373.55000 CUP
2000 MAD4,747.10000 CUP
5000 MAD11,867.75000 CUP
10000 MAD23,735.50000 CUP