20 currency-names.CUP sang Cedi Ghana

Đổi tiền CUP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
11,31 ghs

₱1,000 CUP = GH¢0,5655 GHS

Mid-market exchange rate at 10:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Cedi Ghana
1 CUP0.56547 GHS
5 CUP2.82736 GHS
10 CUP5.65472 GHS
20 CUP11.30944 GHS
50 CUP28.27360 GHS
100 CUP56.54720 GHS
250 CUP141.36800 GHS
500 CUP282.73600 GHS
1000 CUP565.47200 GHS
2000 CUP1,130.94400 GHS
5000 CUP2,827.36000 GHS
10000 CUP5,654.72000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Cuba
1 GHS1.76844 CUP
5 GHS8.84220 CUP
10 GHS17.68440 CUP
20 GHS35.36880 CUP
50 GHS88.42200 CUP
100 GHS176.84400 CUP
250 GHS442.11000 CUP
500 GHS884.22000 CUP
1000 GHS1,768.44000 CUP
2000 GHS3,536.88000 CUP
5000 GHS8,842.20000 CUP
10000 GHS17,684.40000 CUP