10 nghìn Cedi Ghana sang currency-names.CUP

Đổi tiền GHS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
17.692,90 cup

GH¢1,000 GHS = ₱1,769 CUP

Mid-market exchange rate at 10:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Cuba
1 GHS1.76929 CUP
5 GHS8.84645 CUP
10 GHS17.69290 CUP
20 GHS35.38580 CUP
50 GHS88.46450 CUP
100 GHS176.92900 CUP
250 GHS442.32250 CUP
500 GHS884.64500 CUP
1000 GHS1,769.29000 CUP
2000 GHS3,538.58000 CUP
5000 GHS8,846.45000 CUP
10000 GHS17,692.90000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Cedi Ghana
1 CUP0.56520 GHS
5 CUP2.82599 GHS
10 CUP5.65198 GHS
20 CUP11.30396 GHS
50 CUP28.25990 GHS
100 CUP56.51980 GHS
250 CUP141.29950 GHS
500 CUP282.59900 GHS
1000 CUP565.19800 GHS
2000 CUP1,130.39600 GHS
5000 CUP2,825.99000 GHS
10000 CUP5,651.98000 GHS