20 Cedi Ghana sang currency-names.CUP

Đổi tiền GHS sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
34,72 cup

GH¢1,000 GHS = ₱1,736 CUP

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Cuba
1 GHS1.73590 CUP
5 GHS8.67950 CUP
10 GHS17.35900 CUP
20 GHS34.71800 CUP
50 GHS86.79500 CUP
100 GHS173.59000 CUP
250 GHS433.97500 CUP
500 GHS867.95000 CUP
1000 GHS1,735.90000 CUP
2000 GHS3,471.80000 CUP
5000 GHS8,679.50000 CUP
10000 GHS17,359.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Cedi Ghana
1 CUP0.57607 GHS
5 CUP2.88035 GHS
10 CUP5.76071 GHS
20 CUP11.52142 GHS
50 CUP28.80355 GHS
100 CUP57.60710 GHS
250 CUP144.01775 GHS
500 CUP288.03550 GHS
1000 CUP576.07100 GHS
2000 CUP1,152.14200 GHS
5000 CUP2,880.35500 GHS
10000 CUP5,760.71000 GHS