currency-names.CUC sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền CUC sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
8.179,96 sbd

CUC$1,000 CUC = SI$8,180 SBD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Quần đảo Solomon
1 CUC8.17996 SBD
5 CUC40.89980 SBD
10 CUC81.79960 SBD
20 CUC163.59920 SBD
50 CUC408.99800 SBD
100 CUC817.99600 SBD
250 CUC2,044.99000 SBD
500 CUC4,089.98000 SBD
1000 CUC8,179.96000 SBD
2000 CUC16,359.92000 SBD
5000 CUC40,899.80000 SBD
10000 CUC81,799.60000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SBD0.12225 CUC
5 SBD0.61125 CUC
10 SBD1.22250 CUC
20 SBD2.44500 CUC
50 SBD6.11250 CUC
100 SBD12.22500 CUC
250 SBD30.56250 CUC
500 SBD61.12500 CUC
1000 SBD122.25000 CUC
2000 SBD244.50000 CUC
5000 SBD611.25000 CUC
10000 SBD1,222.50000 CUC