5 currency-names.CUC sang Rial Oman

Đổi tiền CUC sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
1,927 omr

CUC$1,000 CUC = ر.ع.0,3855 OMR

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Rial Oman
1 CUC0.38548 OMR
5 CUC1.92740 OMR
10 CUC3.85480 OMR
20 CUC7.70960 OMR
50 CUC19.27400 OMR
100 CUC38.54800 OMR
250 CUC96.37000 OMR
500 CUC192.74000 OMR
1000 CUC385.48000 OMR
2000 CUC770.96000 OMR
5000 CUC1,927.40000 OMR
10000 CUC3,854.80000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Chuyển đổi Cuba
1 OMR2.59417 CUC
5 OMR12.97085 CUC
10 OMR25.94170 CUC
20 OMR51.88340 CUC
50 OMR129.70850 CUC
100 OMR259.41700 CUC
250 OMR648.54250 CUC
500 OMR1,297.08500 CUC
1000 OMR2,594.17000 CUC
2000 OMR5,188.34000 CUC
5000 OMR12,970.85000 CUC
10000 OMR25,941.70000 CUC