100 currency-names.CUC sang Bảng Liban

Đổi tiền CUC sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cuc
8.951.280 lbp

CUC$1,000 CUC = ل.ل.89.510 LBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Liban
1 CUC89,512.80000 LBP
5 CUC447,564.00000 LBP
10 CUC895,128.00000 LBP
20 CUC1,790,256.00000 LBP
50 CUC4,475,640.00000 LBP
100 CUC8,951,280.00000 LBP
250 CUC22,378,200.00000 LBP
500 CUC44,756,400.00000 LBP
1000 CUC89,512,800.00000 LBP
2000 CUC179,025,600.00000 LBP
5000 CUC447,564,000.00000 LBP
10000 CUC895,128,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Chuyển đổi Cuba
1 LBP0.00001 CUC
5 LBP0.00006 CUC
10 LBP0.00011 CUC
20 LBP0.00022 CUC
50 LBP0.00056 CUC
100 LBP0.00112 CUC
250 LBP0.00279 CUC
500 LBP0.00559 CUC
1000 LBP0.01117 CUC
2000 LBP0.02234 CUC
5000 LBP0.05586 CUC
10000 LBP0.11172 CUC