1 currency-names.CUC sang Đô-la Canada

Đổi tiền CUC sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cuc
1,37 cad

CUC$1,000 CUC = C$1,366 CAD

Mid-market exchange rate at 07:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Canada
1 CUC1.36555 CAD
5 CUC6.82775 CAD
10 CUC13.65550 CAD
20 CUC27.31100 CAD
50 CUC68.27750 CAD
100 CUC136.55500 CAD
250 CUC341.38750 CAD
500 CUC682.77500 CAD
1000 CUC1,365.55000 CAD
2000 CUC2,731.10000 CAD
5000 CUC6,827.75000 CAD
10000 CUC13,655.50000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CAD0.73231 CUC
5 CAD3.66153 CUC
10 CAD7.32306 CUC
20 CAD14.64612 CUC
50 CAD36.61530 CUC
100 CAD73.23060 CUC
250 CAD183.07650 CUC
500 CAD366.15300 CUC
1000 CAD732.30600 CUC
2000 CAD1,464.61200 CUC
5000 CAD3,661.53000 CUC
10000 CAD7,323.06000 CUC