1 Đô-la Canada sang currency-names.CUC

Đổi tiền CAD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cad
0,73 cuc

C$1,000 CAD = CUC$0,7334 CUC

Mid-market exchange rate at 07:33

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CAD0.73338 CUC
5 CAD3.66690 CUC
10 CAD7.33380 CUC
20 CAD14.66760 CUC
50 CAD36.66900 CUC
100 CAD73.33800 CUC
250 CAD183.34500 CUC
500 CAD366.69000 CUC
1000 CAD733.38000 CUC
2000 CAD1,466.76000 CUC
5000 CAD3,666.90000 CUC
10000 CAD7,333.80000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Canada
1 CUC1.36355 CAD
5 CUC6.81775 CAD
10 CUC13.63550 CAD
20 CUC27.27100 CAD
50 CUC68.17750 CAD
100 CUC136.35500 CAD
250 CUC340.88750 CAD
500 CUC681.77500 CAD
1000 CUC1,363.55000 CAD
2000 CUC2,727.10000 CAD
5000 CUC6,817.75000 CAD
10000 CUC13,635.50000 CAD