10 Colon Costa Rica sang Peso Uruguay

Đổi tiền CRC sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0,75 uyu

1,000 CRC = 0,07493 UYU

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Uruguay
1 CRC0.07493 UYU
5 CRC0.37464 UYU
10 CRC0.74929 UYU
20 CRC1.49857 UYU
50 CRC3.74644 UYU
100 CRC7.49287 UYU
250 CRC18.73218 UYU
500 CRC37.46435 UYU
1000 CRC74.92870 UYU
2000 CRC149.85740 UYU
5000 CRC374.64350 UYU
10000 CRC749.28700 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Colon Costa Rica
1 UYU13.34600 CRC
5 UYU66.73000 CRC
10 UYU133.46000 CRC
20 UYU266.92000 CRC
50 UYU667.30000 CRC
100 UYU1,334.60000 CRC
250 UYU3,336.50000 CRC
500 UYU6,673.00000 CRC
1000 UYU13,346.00000 CRC
2000 UYU26,692.00000 CRC
5000 UYU66,730.00000 CRC
10000 UYU133,460.00000 CRC