Peso Colombia sang Leu Romania

Đổi tiền COP sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
1,19 ron

$1,000 COP = L0,001193 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Leu Romania
1 COP0.00119 RON
5 COP0.00596 RON
10 COP0.01193 RON
20 COP0.02386 RON
50 COP0.05964 RON
100 COP0.11928 RON
250 COP0.29819 RON
500 COP0.59638 RON
1000 COP1.19275 RON
2000 COP2.38550 RON
5000 COP5.96375 RON
10000 COP11.92750 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Colombia
1 RON838.39700 COP
5 RON4,191.98500 COP
10 RON8,383.97000 COP
20 RON16,767.94000 COP
50 RON41,919.85000 COP
100 RON83,839.70000 COP
250 RON209,599.25000 COP
500 RON419,198.50000 COP
1000 RON838,397.00000 COP
2000 RON1,676,794.00000 COP
5000 RON4,191,985.00000 COP
10000 RON8,383,970.00000 COP