50 Peso Colombia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền COP sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
3,61 pkr

$1,000 COP = ₨0,07212 PKR

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Pakistan
1 COP0.07212 PKR
5 COP0.36059 PKR
10 COP0.72118 PKR
20 COP1.44235 PKR
50 COP3.60588 PKR
100 COP7.21175 PKR
250 COP18.02938 PKR
500 COP36.05875 PKR
1000 COP72.11750 PKR
2000 COP144.23500 PKR
5000 COP360.58750 PKR
10000 COP721.17500 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Colombia
1 PKR13.86630 COP
5 PKR69.33150 COP
10 PKR138.66300 COP
20 PKR277.32600 COP
50 PKR693.31500 COP
100 PKR1,386.63000 COP
250 PKR3,466.57500 COP
500 PKR6,933.15000 COP
1000 PKR13,866.30000 COP
2000 PKR27,732.60000 COP
5000 PKR69,331.50000 COP
10000 PKR138,663.00000 COP