1 Peso Colombia sang Franc Guinea

Đổi tiền COP sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
2 gnf

$1,000 COP = GFr2,188 GNF

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Guinea
1 COP2.18836 GNF
5 COP10.94180 GNF
10 COP21.88360 GNF
20 COP43.76720 GNF
50 COP109.41800 GNF
100 COP218.83600 GNF
250 COP547.09000 GNF
500 COP1,094.18000 GNF
1000 COP2,188.36000 GNF
2000 COP4,376.72000 GNF
5000 COP10,941.80000 GNF
10000 COP21,883.60000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Peso Colombia
1 GNF0.45696 COP
5 GNF2.28482 COP
10 GNF4.56964 COP
20 GNF9.13928 COP
50 GNF22.84820 COP
100 GNF45.69640 COP
250 GNF114.24100 COP
500 GNF228.48200 COP
1000 GNF456.96400 COP
2000 GNF913.92800 COP
5000 GNF2,284.82000 COP
10000 GNF4,569.64000 COP