50 Peso Chile sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền CLP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 clp
0,12 top

$1,000 CLP = T$0,002478 TOP

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Paʻanga Tonga
1 CLP0.00248 TOP
5 CLP0.01239 TOP
10 CLP0.02478 TOP
20 CLP0.04956 TOP
50 CLP0.12389 TOP
100 CLP0.24779 TOP
250 CLP0.61947 TOP
500 CLP1.23895 TOP
1000 CLP2.47789 TOP
2000 CLP4.95578 TOP
5000 CLP12.38945 TOP
10000 CLP24.77890 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Peso Chile
1 TOP403.56900 CLP
5 TOP2,017.84500 CLP
10 TOP4,035.69000 CLP
20 TOP8,071.38000 CLP
50 TOP20,178.45000 CLP
100 TOP40,356.90000 CLP
250 TOP100,892.25000 CLP
500 TOP201,784.50000 CLP
1000 TOP403,569.00000 CLP
2000 TOP807,138.00000 CLP
5000 TOP2,017,845.00000 CLP
10000 TOP4,035,690.00000 CLP