5.000 Peso Chile sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CLP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 clp
20,32 pen

$1,000 CLP = S/.0,004065 PEN

Mid-market exchange rate at 00:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Nuevo Sol Peru
1 CLP0.00406 PEN
5 CLP0.02032 PEN
10 CLP0.04065 PEN
20 CLP0.08130 PEN
50 CLP0.20324 PEN
100 CLP0.40648 PEN
250 CLP1.01620 PEN
500 CLP2.03240 PEN
1000 CLP4.06479 PEN
2000 CLP8.12958 PEN
5000 CLP20.32395 PEN
10000 CLP40.64790 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Chile
1 PEN246.01500 CLP
5 PEN1,230.07500 CLP
10 PEN2,460.15000 CLP
20 PEN4,920.30000 CLP
50 PEN12,300.75000 CLP
100 PEN24,601.50000 CLP
250 PEN61,503.75000 CLP
500 PEN123,007.50000 CLP
1000 PEN246,015.00000 CLP
2000 PEN492,030.00000 CLP
5000 PEN1,230,075.00000 CLP
10000 PEN2,460,150.00000 CLP